Thông tin chi tiết sản phẩm Kato NK-300VR(30 tấn)
Chi tiết sản phẩm:
Bấm vào để xem thông số kỹ thuật của nhà sản xuất
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCẦN TRỤC BÁNH LỐP KATO
30 TẤN, MODEL: NK300VR(New)
a/ Đặc tính kỹ thuật của phần cẩu :
- Tải trọng nâng lớn nhất : 30,0 tấn (tại tầm với 3m)
- Chiều dài cần chính : 10,6 - 34 m (4 đoạn cần)
- Chiều dài cần phụ : 8,3 - 13,8 m (2 đoạn cần)
- Góc nâng cần chính : -3,0º - 80o
- Thời gian nâng cần chính : 58 giây (- 3,0° - 82°)
- Tốc độ ra cần chính : 116 giây (10.6 – 34.0m)
- Tốc độ nâng (cáp) tời :
Tời chính : 105 m/ph (ở nhánh cáp thứ 4)
Tời phụ : 91 m/ph (ở nhánh cáp thứ 2)
- Tốc độ nâng móc (tời) :
- Móc chính (10 nhánh cáp) : 10.5 m/ph (ở nhánh thứ 4)
- Móc phụ (1 hàng cáp) : 91,0 m/ph (ở nhánh thứ 2)
- Tốc độ quay toa : 2,3 vòng/ph (Tuỳ thuộc vào không tải)
- Cáp kéo tời :
Tời chính:
Đuờng kính : 16mm
Chiều dài : 190m
Tời phụ:
Đuờng kính : 16mm
Chiều dài : 110m
- Hệ thống thuỷ lực:
Bơm dầu : Loại bơm bánh răng 4 bơm
Động cơ tời : Loại pít tông hướng trục
Động cơ : Loại pít tông hướng trục
Xi lanh : Loại tác dụng kép (hành trình kép)
Van điều khiển : Loại 3 vị trí, 4 hành trình kép với tổng van điều Và van xả.
- Dung tích thùng dầu thủy lực : 400 lít
- Hệ thống nâng tải:
+ Tời chính được điều khiển bởi động cơ pít tông hướng trục và được lắp với bánh
răng giảm tốc.
+ Tời phụ đợc điều khiển độc lập bởi cần điều khiển riêng. Thiết bị này đợc lắp Phanh tự động.
- Cabin cẩu: Toàn bộ kết cấu bằng thép hàn xây dựng
- Trang thiết bị an toàn có :
Bộ ACS (tự động dừng cẩu )
- Thiết bị bảo vệ nâng, hạ cần (chống đổ cần)
- Thiết bị bảo vệ giới hạn nâng móc
- Thiết bị khoá trống
- Phanh tời tự động
- Van an toàn thuỷ lực
- Thiết bị khoá chân chống
b/ Đặc tính kỹ thuật thân xe cơ sở :
- Kiểu loại : FAW
- Model : CA5325JQZ
- Hệ thống dẫn động : 6 x 4
- Động cơ:
Loại : FAW
Model : CA6DL1-29E (EURO-III)
Kiểu : Động cơ diesel, 4 chu kỳ, làm mát bằng nớc, có turbo tăng áp, phun trực tiếp
- Số xy lanh : 6, đặt thẳng hàng
- Dung tích buồng đốt : 7.7 L
- Công suất động cơ : 213 kW/2300 v/f
- Mô men xoắn : 1150 N.m/1600v/f
- Li hợp : Đơn, khô điều khiển bằng thủy lực có
Bổ trợ khí
- Hộp số : 8 số tiến, 1 số lùi
- Trục trước : Kiểu đảo chiều “ELLILOT”
- Trục sau : Kiểu chủ động toàn phần
- Cơ cấu lái : Rô tuyn có bổ trợ tay lái bằng khí nén
- Cơ cấu treo phía trước : Với cơ cấu nhíp dạng elíp
- phía sau : Dầm cân bằng và các thanh truyền mômen
- Tốc độ di chuyển lớn nhất : 70 km/h
- Khả năng leo dốc : 35 % (với tổng trọng lợng 30.900kg)
- Bán kính quay vòng : 11.5m
- Kích thớc tổng thể:
+ Chiều dài :12.650 mm
+ Chiều rộng : 2.500 mm
+ Chiều cao : 3.800 mm
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe : 5.825mm (4475mm + 1350mm)
- Khoảng cách ra chân chống : 6.100 mm (mở hoàn toàn)
4.100 mm (mở một nửa)
2.080 mm (thu hết)
- Tổng trọng lợng của cẩu : 30.900 kg
Phía trớc : 6.950 kg
Phía sau : 23.950 kg
- Cơ cấu phanh:
+ Khi di chuyển : 2 mạch phanh khí , 6 bánh dùng phanh đẩy
+ Phanh tay (đỗ, dừng): Phanh lò so chịu tải nặng
+ Phanh khẩn cấp : Hoạt động biến đổi khí, 4 bánh xe
+ Phanh phụ : Bằng khí xả
- Hệ thống điện : 24V
- Bình điện : 12V x 2 – 6-QAW-180
- Dung tích thùng chứa nhiên liệu : 300 L
- Cabin buồng lá : Bằng thép hàn toàn phần xây dựng 2 người ngồi
- Lốp xe trước : 11.00R20-16PR
- sau : 11.00R20-16PR